Compact HPL là gì? Giá tấm nhựa Compact làm vách cập nhật

Bạn đang tìm kiếm thông tin về một loại vật liệu mới đang thu hút sự chú ý trên thị trường trong những năm gần đây – đó chính là tấm nhựa compact HPL (High-Pressure Laminate). Hãy cùng khám phá chi tiết về thành phần, ứng dụng và giá thành của loại vật liệu này trong bài viết dưới đây cùng Gỗ Thuận Phát.

Tư vấn, báo giá sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0934 261 369

Tấm nhựa Compact là gì?

Tấm nhựa Compact hay còn được biết đến với tên gọi nhựa Solid Phenolic, là loại tấm cứng có lõi đặc, thường được sử dụng để làm vách ngăn vệ sinh, vách phòng tắm và nội thất. Lõi tấm mịn có độ cứng vô cùng cao, đặc điểm này đã làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong việc hoàn thiện nội thất, mang lại sự hiện đại và tiết kiệm cho người sử dụng.

Tấm nhựa compact thường có độ dày từ 3mm đến 25mm, trong đó, độ dày phổ biến nhất cho vách ngăn vệ sinh là 12mm và 18mm.Chất lượng của tấm compact được đánh giá qua quá trình sản xuất hiện đại, tuân thủ đúng tiêu chuẩn và kỹ thuật, từ thành phần vật liệu cho đến độ nén. Đối với tấm compact chất lượng cao, áp suất nén tiêu chuẩn là 1430psi. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về chất lượng và độ bền, đồng thời mang lại giá trị sử dụng lâu dài cho người tiêu dùng.

Cấu trúc tấm Compac HPL

Tấm Compact HPL là loại tấm cứng, có lõi đặc, được biết đến với tên gọi khác là Solid Phenolic và được sản xuất theo công nghệ của Châu Âu.

Cấu tạo của tấm compact rất đặc biệt, được hình thành từ nhiều lớp giấy nền Kraft (màu nâu hoặc đen), sau đó ngâm trong nhựa Phenolic và ép nén dưới điều kiện nhiệt độ cao (150℃) và áp suất cao (1430psi). Quá trình này tạo ra một sản phẩm với mật độ phân tử cao, đồng nhất, giúp tấm compact có khả năng chống nước tuyệt vời, ngăn chặn hiện tượng giãn nở hoặc phồng rộp khi tiếp xúc với nước.

Bề mặt bên ngoài của tấm compact được phủ bởi một lớp giấy tạo màu, tạo hình, là loại giấy quyết định màu sắc của tấm compact chịu nước. Cuối cùng, một lớp nhựa Melamine chống xước được áp dụng lên bề mặt, tăng cường khả năng chống trầy xước của sản phẩm. Điều này tạo nên một tấm vách vệ sinh chất lượng cao, đẹp mắt và đồng thời có khả năng chịu nước và chống xước đáng kể.

Đặc tính tấm nhựa Compact

Tấm Compact HPL (High-Pressure Laminate) dày 12mm và 18mm là lựa chọn phổ biến cho vách ngăn nhà vệ sinh trong các công trình công cộng, với những đặc tính nổi bật sau:

  1. Chịu nước và chịu nhiệt tốt: Tấm Compact HPL chịu nước 100%, có khả năng chịu đựng được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, và không bị đổi màu hay thay đổi cấu trúc theo thời gian. Điều này giúp đảm bảo độ bền và ổn định của tấm trong môi trường ẩm ướt và nhiệt độ cao.
  2. Độ bền cao: Tấm Compact chịu nước được đánh giá có độ bền cực cao, có thể sử dụng lâu dài hơn 5 năm mà vẫn giữ được chất lượng ban đầu.
  3. Đa dạng màu sắc: Tấm Compact HPL có sẵn trong hơn 50 màu sắc khác nhau, được chia thành hai nhóm chính là màu trơn và màu vân gỗ. Nó mang lại sự linh hoạt cho việc lựa chọn màu sắc, đồng thời có giá trị thẩm mỹ cao. Trong số này, tấm Compact với vân gỗ thường có giá cao hơn, trong khi tấm màu ghi/kem có giá rẻ nhất trong bảng màu.
  4. Phạm vi sử dụng đa dạng: Tấm Compact HPL vách ngăn nhà vệ sinh có thể được sử dụng trong nhiều loại công trình như nhà máy, quán cafe, nhà hàng, và các khu công nghiệp khác. Sự đa dạng trong màu sắc và thiết kế giúp nó phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc và nhu cầu sử dụng khác nhau.

Kích thước của tấm Compact

Kích thước phổ biến của tấm Compact HPL chịu nước là 1220mm x 1830mm hoặc 1530mm x 1830mm. Trọng lượng của mỗi tấm, tùy thuộc vào độ dày, là 40.5kg cho tấm dày 12mm và 50.5kg cho tấm dày 18mm. Tuy nhiên, có khả năng tùy chỉnh kích thước của tấm Compact để đáp ứng yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng.

Ứng dụng của nhựa Compact

Tấm nhựa compact HPL với khả năng chống nước 100% và sự đa dạng về kích thước, có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hiện đại. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:

  1. Nội thất: Tấm nhựa compact HPL được sử dụng để làm mặt bàn, mặt ghế, tủ, giường, kệ đựng đồ, mang lại sự đa dạng và tính thẩm mỹ cao cho các sản phẩm nội thất.
  2. Vật liệu ốp tường, sàn, trần: Do khả năng chống nước và độ bền cao, tấm compact HPL thường được sử dụng làm vật liệu ốp tường, sàn, và trần, tạo ra không gian sống và làm việc hiện đại và dễ bảo quản.
  3. Vách ngăn không gian: Với tính chất chống nước và độ bền vượt trội, tấm compact HPL làm vật liệu lý tưởng cho việc tạo ra vách ngăn không gian trong các công trình như văn phòng, nhà hàng, quán cafe.
  4. Vách ngăn nhà vệ sinh: Ứng dụng quan trọng của tấm compact HPL là trong việc làm vách ngăn nhà vệ sinh. Độ bền cao, khả năng chống nước và đa dạng màu sắc giúp tạo ra không gian vệ sinh với thẩm mỹ và độ bền vượt trội.

Với chi phí khá hợp lý so với những lợi ích mà nó mang lại, tấm nhựa compact HPL ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến, thay thế cho các vật liệu truyền thống trong nhiều ứng dụng khác nhau, mang lại không gian sống và làm việc hiện đại và bền vững.

Các loại tấm nhựa Compact

Phân loại và chất lượng của các loại tấm Compact HPL rất quan trọng để người tiêu dùng có thể đưa ra quyết định đúng đắn cho dự án của mình.

Tấm Compact HPL Loại 1

  • Nguyên liệu: Làm từ nhựa phenolic, độ nén tiêu chuẩn 1430psi.
  • Đặc điểm: Chịu nước 100%, độ dày chuẩn 12mm, không bị cong vênh.
  • Ứng dụng: Thích hợp sử dụng làm vách ngăn vệ sinh, vách phòng tắm, và nhiều ứng dụng khác trong xây dựng.

Tấm Compact Jawoco

  • Nguyên liệu: Làm từ nhựa phenolic, độ nén tiêu chuẩn 1430psi.
  • Đặc điểm: Chịu nước 100%, độ dày thấp hơn tiêu chuẩn (10.5mm – 11.4mm), dễ bị cong vênh.
  • Ứng dụng: Thường không được sử dụng làm vách ngăn vệ sinh và vách phòng tắm do khả năng cong cao khi có biến động nhiệt độ.

Compact Density Fiberboard (CDF)

  • Nguyên liệu: Tạo thành từ bột gỗ ép keo, độ nén dao động từ 950psi đến 1400psi.
  • Đặc điểm: Độ nở cao khi tiếp xúc với nước, độ bền ngắn chỉ từ 6 – 12 tháng nếu không được xử lý cẩn thận.
  • Ứng dụng: Do độ bền thấp và ảnh hưởng nhanh chóng của nước, thường không được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nước và độ bền cao.

Lưu ý: Sự pha trộn giữa các loại Compact kém chất lượng và cao cấp có thể gây hiểu lầm và ảnh hưởng đến chất lượng. Việc chọn lựa nguồn cung cấp đáng tin cậy là quan trọng để đảm bảo được chất lượng và tính hiệu quả của sản phẩm.

Bảng giá nhựa Compact

Bảng giá tấm Compact HPL có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố quan trọng. Dưới đây là những yếu tố chính có ảnh hưởng đến giá của tấm Compact HPL:

  1. Số lượng đặt hàng: Số lượng lớn thường sẽ đem lại chiết khấu hoặc giá ưu đãi từ nhà cung cấp.
  2. Màu sắc: Màu sắc của tấm Compact cũng có ảnh hưởng đáng kể đến giá. Màu sắc đặc biệt, hoặc màu vân gỗ có thể có giá cao hơn so với màu sắc thông thường.
  3. Kích thước: Kích thước tấm, đặc biệt là kích thước tùy chỉnh, có thể tăng giá của sản phẩm.
  4. Vị trí công trình: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí của dự án, do các chi phí vận chuyển và logistic.

Tính chất chống nước, độ bền và đa dạng màu sắc của tấm Compact HPL làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến. Thông thường, tấm HPL màu ghi và màu kem dày 12mm thường có giá rẻ nhất trong bảng màu. Tuy nhiên, việc lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu và nguồn cung cấp cụ thể. Nếu bạn đang quan tâm và tìm kiếm đại lý cung cấp tấm Compact HPL uy tín, hãy liên hệ ngay Gỗ Thuận Phát, chúng tôi có đầy đủ mẫu mã, chủng loại và cam kết uy tín về nguồn gốc chất lượng và giá thành.


LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN VÀ ĐẶT HÀNG

Lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu

Gỗ Thuận Phát là đại lý cấp 1 của các loại ván gỗ MDF, ván nhựa Pitech, Picomat, Lion, ...

Gọi tư vấn